Phiên âm : huí xuè.
Hán Việt : hồi huyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迂迴而變化不定。《文選.宋玉.風賦》:「耾耾雷聲, 迴穴錯迕, 蹶石伐木, 梢殺林莽。」